Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mặc dầu


malgré; en dépit de; nonobstant
Ra đi mặc dầu trời mưa
partir malgré la pluie
Nó đã đi mặc dầu tôi đã khuyên
il est parti en dépit de mes conseils; il est parti nonobstant mes conseils
bien que; malgré que; quoique; encore que
Mặc dầu anh ấy ốm, anh ấy cũng đến
bien qu'il soil malade, il est venu
Mặc dầu nó không muốn
quoiqu'il ne veuille pas
Mặc dầu nó còn trẻ
encore qu'il soit jeune



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.